Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ hï̤ŋ˨˩ kwaːj˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ki˧˧ hïn˧˧ kwa̰ːj˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ki˨˩ hɨn˨˩ waːj˧˥ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ hïŋ˧˧ kwaːj˩˩ tʂaːŋ˨˨ki˧˧ hïŋ˧˧ kwaːj˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ki˧˧ hïŋ˧˧ kwa̰ːj˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 奇形怪狀

Thành ngữ

sửa

kỳ hình quái trạng

  1. Tả vật gì có hình dáng kỳ quặc, lạ lùng.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa