Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết đoàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
ɗwa̤ːn
˨˩
kḛt
˩˧
ɗwaːŋ
˧˧
kəːt
˧˥
ɗwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
ɗwan
˧˧
kḛt
˩˧
ɗwan
˧˧
Động từ
sửa
kết đoàn
Họp
thành đoàn thể.
Xem
Đoàn kết
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kết đoàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)