Xem thêm: kokai

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

kōkai

  1. Dạng rōmaji của こうかい

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

kōkai

  1. dĩa.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).