ký chú
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki˧˥ ʨu˧˥ | kḭ˩˧ ʨṵ˩˧ | ki˧˥ ʨu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˩˩ ʨu˩˩ | kḭ˩˧ ʨṵ˩˧ |
Động từ
sửaký chú
- Ghi chép.
- Nhắn nhủ, dặn dò.
- Mấy lời ký chú đinh ninh (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "ký chú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)