kín tiếng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kin˧˥ tiəŋ˧˥ | kḭn˩˧ tiə̰ŋ˩˧ | kɨn˧˥ tiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kin˩˩ tiəŋ˩˩ | kḭn˩˧ tiə̰ŋ˩˧ |
Định nghĩa
sửakín tiếng
- Không lên tiếng để người ngoài biết mình ở đấy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kín tiếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)