Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kình nghê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kï̤ŋ
˨˩
ŋe
˧˧
kïn
˧˧
ŋe
˧˥
kɨn
˨˩
ŋe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˧
ŋe
˧˥
kïŋ
˧˧
ŋe
˧˥˧
Xem thêm
sửa
Cá
kình
đực (kình) và
kình
cái
(nghê), thường hay
nuốt
cá con
.
Ngb
.
Như
kình ngạc
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kình nghê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)