kératinisé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kératinisées /ke.ʁa.ti.ni.ze/ |
kératinisées /ke.ʁa.ti.ni.ze/ |
Giống cái | kératinisées /ke.ʁa.ti.ni.ze/ |
kératinisées /ke.ʁa.ti.ni.ze/ |
kératinisé
Tham khảo
sửa- "kératinisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)