Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực kératinisées
/ke.ʁa.ti.ni.ze/
kératinisées
/ke.ʁa.ti.ni.ze/
Giống cái kératinisées
/ke.ʁa.ti.ni.ze/
kératinisées
/ke.ʁa.ti.ni.ze/

kératinisé

  1. Keratin hóa, hóa sừng.

Tham khảo

sửa