Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛm˧˥ ka̰ʔjŋ˨˩kɛ̰m˩˧ ka̰n˨˨kɛm˧˥ kan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛm˩˩ kajŋ˨˨kɛm˩˩ ka̰jŋ˨˨kɛ̰m˩˧ ka̰jŋ˨˨

Định nghĩa

sửa

kém cạnh

  1. Bị coihạng dưới, lép vế.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa