Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Cây kèo nèo.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̤w˨˩ nɛ̤w˨˩kɛw˧˧ nɛw˧˧kɛw˨˩ nɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛw˧˧ nɛw˧˧

Danh từ

sửa

kèo nèo

  1. Limnocharis flava, một loài thực vật thủy sinh có hoa.

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa

kèo nèo

  1. Như kèo cò

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa