Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdʒuː.və.ˈnɛ.sᵊnts/

Danh từ sửa

juvenescence /ˌdʒuː.və.ˈnɛ.sᵊnts/

  1. Thời kỳ thanh thiếu niên.

Tham khảo sửa