Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
juter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒy.te/
Nội động từ
sửa
juter
nội động từ
/ʒy.te/
Rỉ
nước
.
Fruit qui jute
— qủa rỉ nước ra
Rôti qui jute
— thịt quay rỉ nước cốt ra
Pipe qui jute
— (thân mật) cái điếu rỉ nước ra
Tham khảo
sửa
"
juter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)