Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒys.ti.fjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực justifiant
/ʒys.ti.fjɑ̃/
justifiant
/ʒys.ti.fjɑ̃/
Giống cái justifiant
/ʒys.ti.fjɑ̃/
justifiant
/ʒys.ti.fjɑ̃/

justifiant /ʒys.ti.fjɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Công chính hóa.
    Grâce justifiante — ơn Chúa công chính hóa, ơn cứu rỗi

Tham khảo

sửa