Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒy.ʁɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
juron
/ʒy.ʁɔ̃/
jurons
/ʒy.ʁɔ̃/

juron /ʒy.ʁɔ̃/

  1. Lời rủa.

Tham khảo sửa