Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒʊ.ˈrɪs.tɪk/

Tính từ

sửa

juristic /dʒʊ.ˈrɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Luật pháp, (thuộc) pháp lý.

Tham khảo

sửa