Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒʊr.əs.ˈkɑːn.ˌsəlt/

Danh từ

sửa

jurisconsult /ˌdʒʊr.əs.ˈkɑːn.ˌsəlt/

  1. Nhà luật học, luật gia.
  2. Cố vấn pháp lý.

Tham khảo

sửa