Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒʊ.ˈræ.sɪk/

Tính từ

sửa

jurassic /dʒʊ.ˈræ.sɪk/

  1. (Địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura.
    jurassic period — kỷ jura

Tham khảo

sửa