Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít jupiers
/ʒy.pje/
jupiers
/ʒy.pje/
Số nhiều jupiers
/ʒy.pje/
jupiers
/ʒy.pje/

jupier

  1. Thợ may váy.

Tham khảo

sửa