Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
junketing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒəŋ.kə.tiɳ/
Động từ
sửa
junketing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
junket
.
Danh từ
sửa
junketing
(
số nhiều
junketings
)
Cuộc
liên hoan
, cuộc
tiệc
.
Tham khảo
sửa
"
junketing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)