Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒəŋ.kə.tiɳ/

Động từ

sửa

junketing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của junket.

Danh từ

sửa

junketing (số nhiều junketings)

  1. Cuộc liên hoan, cuộc tiệc.

Tham khảo

sửa