Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəŋ.ˌkoʊ/

Danh từ sửa

junco số nhiều juncos, juncoes /ˈdʒəŋ.ˌkoʊ/

  1. Loại họ sẻMỹ.

Tham khảo sửa