Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒuː.li.ˈɛt/

Danh từ

sửa

juliett /ˌdʒuː.li.ˈɛt/

  1. Từ cho chữ cái j.

Tham khảo

sửa