julien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | julien /ʒy.ljɛ̃/ |
juliennes /ʒy.ljɛn/ |
Giống cái | julienne /ʒy.ljɛn/ |
juliennes /ʒy.ljɛn/ |
julien /ʒy.ljɛ̃/
- Calendrier julien — lịch Giu-li-út.
Tham khảo
sửa- "julien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)