Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒuː.si.nəs/

Danh từ sửa

juiciness /ˈdʒuː.si.nəs/

  1. Tính có nhiều nước (quả, thịt, rau... ).

Tham khảo sửa