Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒə.ɡjə.lɜː/

Tính từ sửa

jugular /ˈdʒə.ɡjə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cổ.

Danh từ sửa

jugular /ˈdʒə.ɡjə.lɜː/

  1. (Giải phẫu) Tĩnh mạch cảnh.

Tham khảo sửa