judoka
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒuː.doʊ.ˌkɑː/
Danh từ
sửajudoka /ˈdʒuː.doʊ.ˌkɑː/
Tham khảo
sửa- "judoka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.dɔ.ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | judoka /ʒy.dɔ.ka/ |
judoka /ʒy.dɔ.ka/ |
Số nhiều | judoka /ʒy.dɔ.ka/ |
judoka /ʒy.dɔ.ka/ |
judoka /ʒy.dɔ.ka/
Tham khảo
sửa- "judoka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)