Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒədʒ.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

judgeship /ˈdʒədʒ.ˌʃɪp/

  1. Chức vị quan toà.

Tham khảo

sửa