Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒuː.dəs.ˈkə.lɜːd/

Tính từ

sửa

judas-coloured /ˈdʒuː.dəs.ˈkə.lɜːd/

  1. Đỏ hoe (râu, tóc... ).

Tham khảo

sửa