Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jubileum jubileet
Số nhiều jubileer jubilea, jubile ene

jubileum

  1. Ngày kỷ niệm, lễ chu niên.
    Firmaet kan feire 50-års jubileum neste år.
    Jubileet vil ikke bli feiret.

Tham khảo

sửa