Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɔɪ.əs.li/

Phó từ sửa

joyously /ˈdʒɔɪ.əs.li/

  1. Vui vẻ, vui mừng.

Tham khảo sửa