Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jove
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒoʊv/
Danh từ
sửa
jove
/ˈdʒoʊv/
(
Thần thoại,thần học
)
Thần
Giu-pi-te
.
Thành ngữ
sửa
by Jove!
:
Thế
à!,
trời
ơi!
Tham khảo
sửa
"
jove
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)