Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
journalistic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdʒɜː.nᵊl.ˈɪs.tɪk/
Tính từ
sửa
journalistic
/ˌdʒɜː.nᵊl.ˈɪs.tɪk/
(
Thuộc
)
Báo chí
; (thuộc)
nghề
nhà báo
.
Tham khảo
sửa
"
journalistic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)