Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
joug
/ʒu/
jougs
/ʒu/

joug

  1. Ách.
    Joug double — cái ách đôi (đóng hai bò)
    Le joug de la domination — (nghĩa bóng) ách đô hộ
  2. (Kỹ thuật) Đòn cân.
  3. (Sử học) Ách quy hàng (cổ La Mã).
    Passer sous le joug — chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa