Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
joue
/ʒu/
joues
/ʒu/

joue gc

  1. .
    Se farder les joues — đánh phấn má
    mettre en joue; coucher en joue — nhắm bắn

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa