Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
joue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
joue
/ʒu/
joues
/ʒu/
joue
gc
Má
.
Se farder les joues
— đánh phấn má
mettre en
joue
; coucher en
joue
— nhắm bắn
Từ đồng âm
sửa
Joug
Tham khảo
sửa
"
joue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)