Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɔ̃.ʃɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jonchet
/ʒɔ̃.ʃɛ/
jonchets
/ʒɔ̃.ʃɛ/

jonchet /ʒɔ̃.ʃɛ/

  1. Que nhấc.
    Jouer aux jonchets — chơi nhấc que

Tham khảo sửa