jonathan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɑː.nə.θən/
Danh từ
sửajonathan /ˈdʒɑː.nə.θən/
- Táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng).
- Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan).
Tham khảo
sửa- "jonathan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)