Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jolle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jolle
jolla
,
jollen
Số nhiều
joller
jollene
jolle
gđc
Thuyền nan
,
thuyền
chèo
nhỏ.
Han rodde ut for å fiske i en liten
jolle
.
Tham khảo
sửa
"
jolle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)