Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jolle jolla, jollen
Số nhiều joller jollene

jolle gđc

  1. Thuyền nan, thuyền chèo nhỏ.
    Han rodde ut for å fiske i en liten jolle.

Tham khảo

sửa