Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɔ.ljɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
joliesse
/ʒɔ.ljɛs/
joliesses
/ʒɔ.ljɛs/

joliesse gc /ʒɔ.ljɛs/

  1. Vẻ xinh đẹp.
    Joliesse des traits du visage — vẻ xinh đẹp của nét mặt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa