Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑː.kjə.lɜː.li/

Phó từ

sửa

jocularly /ˈdʒɑː.kjə.lɜː.li/

  1. Đùa cợt, bông đùa.

Tham khảo

sửa