Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɔ.kʁis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jocrisse
/ʒɔ.kʁis/
jocrisses
/ʒɔ.kʁis/

jocrisse /ʒɔ.kʁis/

  1. Chàng ngốc.

Tham khảo

sửa