Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.ɡɜː.ˈmæst/

Danh từ sửa

jigger-mast /ˈdʒɪ.ɡɜː.ˈmæst/

  1. (Hàng hải) Cột buồm chót (của thuyền bốn buồm).

Tham khảo sửa