Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å jevnføre
Hiện tại chỉ ngôi jevnfører
Quá khứ jevnførte
Động tính từ quá khứ jevnført
Động tính từ hiện tại

jevnføre

  1. So sánh, đối chiếu.
    Forholdene nå kan ikke jevnføres med dem før i tiden.
    Jfr. s. 15.
    å jevnføre et forslag med et annet

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa