Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒœn.mɑ̃/

Phó từ sửa

jeunement /ʒœn.mɑ̃/

  1. (Săn bắn) Mới.
    Cerf dix-cors jeunement — hươu mới sang bảy tuổi

Tham khảo sửa