Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeunement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒœn.mɑ̃/
Phó từ
sửa
jeunement
/ʒœn.mɑ̃/
(
Săn bắn
)
Mới
.
Cerf dix-cors
jeunement
— hươu mới sang bảy tuổi
Tham khảo
sửa
"
jeunement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)