Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jetfly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jetfly
jetflyet
Số nhiều
jetfly
jetflya
,
jetflyene
jetfly
gđ
Máy bay phản lực
,
phản lực
cơ
.
De reiste med
jetfly
til London.
Tham khảo
sửa
"
jetfly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)