Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jetfly jetflyet
Số nhiều jetfly jetflya, jetflyene

jetfly

  1. Máy bay phản lực, phản lực .
    De reiste med jetfly til London.

Tham khảo

sửa