Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɛ.ʁi.kan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jerricane
/ʒɛ.ʁi.kan/
jerricanes
/ʒɛ.ʁi.kan/

jerricane /ʒɛ.ʁi.kan/

  1. Can (đựng xăng dầu).

Tham khảo

sửa