Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jerricane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɛ.ʁi.kan/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jerricane
/ʒɛ.ʁi.kan/
jerricanes
/ʒɛ.ʁi.kan/
jerricane
gđ
/ʒɛ.ʁi.kan/
Can
(đựng xăng dầu).
Tham khảo
sửa
"
jerricane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)