Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /xe.ʁɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jerez
/xe.ʁɛs/
jerez
/xe.ʁɛs/

jerez /xe.ʁɛs/

  1. Như xérès.

Tham khảo

sửa