Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kse.ʁɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
xérès
/kse.ʁɛs/
xérès
/kse.ʁɛs/

xérès /kse.ʁɛs/

  1. Rượu vang xêret.

Tham khảo

sửa