Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɛr.ə.ˈmɑɪ.əd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

jeremiad /ˌdʒɛr.ə.ˈmɑɪ.əd/

  1. Lời than van; lời than van ai oán.

Tham khảo

sửa