Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jentunge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jentunge
jentungen
Số nhiều
jentunger
jentungene
jentunge
gđ
Cô gái
nhỏ,
cô bé
,
bé
gái
.
Hun var en uskikkelig liten
jentunge
.
Tham khảo
sửa
"
jentunge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)