Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jente jenta
Số nhiều jenter jentene

jente gc

  1. Con gái, cô gái, thiếu nữ.
    en liten jente på to år
    Familien har 3 jenter og 2 gutter.
    Sett deg her, jenta mi. — Ngồi xuống đây đi em của anh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa