Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒɪ.ˈdʒuːn.li/

Phó từ

sửa

jejunely /dʒɪ.ˈdʒuːn.li/

  1. Xem jejune

Tham khảo

sửa