Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæv.lən/

Danh từ

sửa

javelin /ˈdʒæv.lən/

  1. (Thể dục, thể thao) Cái lao.

Tham khảo

sửa